Characters remaining: 500/500
Translation

commission on the status of women

Academic
Friendly

Từ "commission on the status of women" trong tiếng Anh có thể được hiểu "ủy ban về địa vị phụ nữ". Đây một tổ chức hoặc nhóm làm việc nhằm nghiên cứu, đánh giá thúc đẩy quyền lợi cũng như địa vị của phụ nữ trong xã hội.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa:
    • Commission: Ủy ban, một nhóm người được chọn để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
    • Status: Địa vị, tình trạng, vị trí của một người trong xã hội.
    • Women: Phụ nữ.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: The Commission on the Status of Women meets every year to discuss women's rights. (Ủy ban về địa vị phụ nữ họp mỗi năm để thảo luận về quyền của phụ nữ.)

  • Câu nâng cao: The findings of the Commission on the Status of Women will influence global policies regarding gender equality. (Các phát hiện của Ủy ban về địa vị phụ nữ sẽ ảnh hưởng đến các chính sách toàn cầu liên quan đến bình đẳng giới.)

Các biến thể của từ:
  • Commission (n): Ủy ban, một nhóm người.
  • Commissioner (n): Ủy viên, thành viên của ủy ban.
  • Status (n): Địa vị, tình trạng.
  • Women’s rights (n): Quyền của phụ nữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Council: Hội đồng, cũng một nhóm người nhưng thường chức năng khác.
  • Committee: Ủy ban, một nhóm nhỏ hơn trong một tổ chức lớn hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Stand up for: Đứng lên ( dụ: stand up for women's rights - đứng lên quyền của phụ nữ).
  • Fight for: Đấu tranh cho ( dụ: fight for gender equality - đấu tranh cho bình đẳng giới).
Cách sử dụng khác:
  • Advocacy: Sự vận động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ quyền lợi của một nhóm người, chẳng hạn như phụ nữ.
  • Empowerment: Sự trao quyền, quá trình làm cho phụ nữ quyền lực hơn trong xã hội.
Noun
  1. Ủy ban về địa vị phụ nữ.

Comments and discussion on the word "commission on the status of women"